Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khóa tay


khoá tay đgt Dùng khoá xích hoặc khoá số 8 khoá chặt hai tay khiến cho không thể cử động tay được: Khoá tay tên cướp xe máy.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.